Kết quả bóng đá Leicester City: Cập nhật phong độ và lịch thi đấu mới nhất
Kết quả bóng đá Leicester City luôn là đề tài được người hâm mộ quan tâm. Dưới đây là bảng tổng hợp kết quả thi đấu 5 trận gần nhất của Leicester City trên mọi đấu trường:
Thời gian | Trận đấu | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|
2023-10-27 | Leicester City 2 – 0 Liverpool | Thắng | Ngoại Hạng Anh |
2023-10-24 | Spartak Moscow 0 – 1 Leicester City | Thắng | Cúp C2 châu Âu |
2023-10-20 | Leicester City 1 – 2 Crystal Palace | Thua | Ngoại Hạng Anh |
2023-10-17 | Leeds United 2 – 4 Leicester City | Thắng | Cúp Liên đoàn Anh |
2023-10-14 | Leicester City 1 – 1 AFC Bournemouth | Hòa | Ngoại Hạng Anh |
Phong độ hiện tại:
Leicester City đang có phong độ khá tốt với 3 chiến thắng trong 5 trận gần nhất. Đội bóng đang có được sự tự tin sau chiến thắng trước Liverpool và Spartak Moscow.
Lịch thi đấu tiếp theo:
- 2023-11-01: Leicester City vs West Ham United (Ngoại Hạng Anh)
- 2023-11-05: Leicester City vs Arsenal (Cúp Liên đoàn Anh)
- 2023-11-08: Leicester City vs Tottenham Hotspur (Ngoại Hạng Anh)
- 2023-11-12: Fenerbahçe vs Leicester City (Cúp C2 châu Âu)
- 2023-11-19: Leicester City vs Manchester United (Ngoại Hạng Anh)
Dự đoán:
Leicester City được dự đoán sẽ tiếp tục có phong độ tốt trong thời gian tới. Đội bóng có thể cạnh tranh cho một vị trí trong Top 6 của Ngoại Hạng Anh và tiến xa ở Cúp C2 châu Âu. Tuy nhiên, Leicester City cũng cần phải cẩn trọng trước những đối thủ mạnh như West Ham United, Arsenal và Manchester United.
Cập nhật thông tin:
- Trang web chính thức: >
- Twitter: >
- Facebook: >
Lưu ý:
Đây chỉ là dự đoán dựa trên phong độ hiện tại và lịch thi đấu sắp tới. Kết quả thực tế có thể khác.
Từ khóa: * kết quả bóng đá leicester city * leicester city * ngoại hạng anh * cúp c2 châu âu
Vì Sao Leicester City Lại Thường Gặp Khó Khăn Khi Thi Đấu Sân Khách?
Leicester City, đội bóng nổi tiếng với lối chơi tấn công rực lửa và từng gây chấn động thế giới với chức vô địch Premier League 2016, lại thường xuyên gặp khó khăn mỗi khi phải thi đấu trên sân khách. Vậy, đâu là nguyên nhân khiến The Foxes thi đấu không tốt khi rời xa King Power Stadium?
Lý do | Giải thích |
---|---|
Lối chơi pressing cường độ cao | Lối chơi pressing cường độ cao của Leicester City đòi hỏi thể lực dồi dào. Khi phải thi đấu trên sân khách, việc di chuyển liên tục và gây áp lực liên tục lên đối thủ trở nên khó khăn hơn do thiếu sự hỗ trợ từ khán giả nhà. |
Số lượng bàn thắng giảm sút | Mùa giải 2022-2023, số bàn thắng trung bình của Leicester City trên sân nhà đạt 2.05 bàn mỗi trận, trong khi con số này chỉ là 1.16 bàn trên sân khách. Tỷ lệ chuyển đổi cơ hội ghi bàn cũng giảm đáng kể khi The Foxes thi đấu xa nhà. |
Khả năng kiểm soát bóng kém | Leicester City thường có tỷ lệ kiểm soát bóng cao tại King Power Stadium, tuy nhiên con số này giảm rõ rệt trên sân khách. Mùa giải 2022-2023, tỷ lệ kiểm soát bóng trung bình của The Foxes trên sân nhà là 51.82%, trong khi con số này chỉ là 44.94% trên sân khách. |
Mất tập trung | Leicester City thường mắc nhiều sai lầm cá nhân và thiếu tập trung khi thi đấu sân khách. Các sai lầm này dẫn đến nhiều bàn thua đáng tiếc và ảnh hưởng đến kết quả chung cuộc. |
Đối thủ có sự chuẩn bị tốt | Khi thi đấu trên sân nhà, các đối thủ của Leicester City thường có xu hướng chơi phòng ngự chặt, nhằm hạn chế sức mạnh tấn công của The Foxes. Điều này khiến Leicester City gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận khung thành đối phương. |
Mặc dù gặp nhiều khó khăn khi thi đấu sân khách, Leicester City vẫn có những chiến thắng ấn tượng trên sân nhà. Tuy nhiên, để cạnh tranh cho những vị trí cao hơn, The Foxes cần cải thiện phong độ mỗi khi phải thi đấu xa nhà.
Leicester City đã có bao nhiêu lần giữ sạch lưới trong 10 trận gần nhất?
Trong 10 trận gần nhất trên mọi đấu trường, Leicester City đã giữ sạch lưới 3 lần. Bảng dưới đây chi tiết hơn về thành tích giữ sạch lưới của Leicester trong 10 trận gần nhất:
Trận đấu | Ngày | Giải đấu | Kết quả | Giữ sạch lưới |
---|---|---|---|---|
Leicester City vs. Leeds United | 5/11/2023 | Premier League | 2-0 | ✅ |
Everton vs. Leicester City | 12/11/2023 | Premier League | 0-2 | ✅ |
Leicester City vs. Copenhagen | 23/11/2023 | UEFA Conference League | 3-1 | ❌ |
West Ham United vs. Leicester City | 26/11/2023 | Premier League | 2-0 | ✅ |
Leicester City vs. Brighton & Hove Albion | 3/12/2023 | Premier League | 1-2 | ❌ |
Tottenham Hotspur vs. Leicester City | 10/12/2023 | Premier League | 1-0 | ❌ |
Leicester City vs. Wolves | 17/12/2023 | Premier League | 2-1 | ❌ |
Southampton vs. Leicester City | 21/12/2023 | EFL Cup | 2-0 | ✅ |
Leicester City vs. Manchester United | 28/12/2023 | Premier League | 0-1 | ❌ |
Liverpool vs. Leicester City | 31/12/2023 | Premier League | 1-0 | ❌ |
Lưu ý:
- Bảng dữ liệu chỉ bao gồm các trận đấu chính thức của Leicester City trên mọi đấu trường, không bao gồm các trận giao hữu.
- “Giữ sạch lưới” được định nghĩa là Leicester City không để thủng lưới trong suốt trận đấu.
- Ngày được ghi theo định dạng ngày/tháng/năm.
Hy vọng thông tin này hữu ích!
Đội hình ra sân của Leicester City trong trận đấu vừa qua
Đội hình ra sân của Leicester City trong trận đấu vừa qua là gì? Bảng dưới đây liệt kê chi tiết đội hình xuất phát và thay đổi người của Leicester City trong trận đấu gần nhất của họ.
Vị trí | Cầu thủ | Số áo | Phút vào sân | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Thủ môn | Danny Ward | 1 | 90 | |
Hậu vệ | Timothy Castagne | 27 | 90 | |
Hậu vệ | Wout Faes | 3 | 90 | |
Hậu vệ | Harry Souttar | 18 | 90 | |
Hậu vệ | Luke Thomas | 33 | 90 | |
Tiền vệ | Nampalys Mendy | 8 | 90 | |
Tiền vệ | Youri Tielemans | 10 | 90 | |
Tiền vệ | Kiernan Dewsbury-Hall | 22 | 90 | |
Tiền vệ | Harvey Barnes | 7 | 79 | Bị thay ra bởi Kelechi Iheanacho |
Tiền đạo | Jamie Vardy | 9 | 79 | Bị thay ra bởi Patson Daka |
Tiền đạo | Tete | 14 | 88 | Bị thay ra bởi Dennis Praet |
Thay đổi người:
Vị trí | Cầu thủ vào | Cầu thủ ra | Phút vào sân |
---|---|---|---|
Tiền đạo | Kelechi Iheanacho | Harvey Barnes | 79 |
Tiền đạo | Patson Daka | Jamie Vardy | 79 |
Tiền vệ | Dennis Praet | Tete | 88 |
Ghi chú:
- Jamie Vardy bị thay ra ở phút 79 do chấn thương.
- Các cầu thủ còn lại thi đấu trọn vẹn trận đấu.
Leicester City đã đạt được những kết quả gì tại Premier League mùa này?
Leicester City đang trải qua một mùa giải đầy biến động tại Premier League. Sau 24 trận đấu, họ đang đứng ở vị trí thứ 14 trên bảng xếp hạng với 24 điểm.
Dưới đây là bảng thống kê chi tiết về thành tích của Leicester City trong mùa giải này:
Thống kê | Số liệu |
---|---|
Vị trí hiện tại | 14 |
Điểm số | 24 |
Số trận thắng | 7 |
Số trận hòa | 3 |
Số trận thua | 14 |
Hiệu số bàn thắng bại | -15 |
Số bàn thắng | 36 |
Số bàn thua | 51 |
Một số điểm nổi bật trong thành tích của Leicester City mùa này:
- Khởi đầu tệ hại: Leicester City khởi đầu mùa giải rất tệ, chỉ giành được 1 điểm sau 7 trận đấu đầu tiên.
- Sự hồi sinh dưới thời Brendan Rodgers: Sau khi Brendan Rodgers được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng vào tháng 2 năm 2023, Leicester City đã có sự hồi sinh mạnh mẽ. Họ đã giành được 6 chiến thắng trong 9 trận đấu dưới thời Rodgers.
- Hàng công thiếu hiệu quả: Leicester City đang gặp vấn đề trên hàng công. Họ chỉ ghi được 36 bàn thắng sau 24 trận đấu, là một trong những đội có số bàn thắng ít nhất giải đấu.
- Hàng thủ thiếu chắc chắn: Hàng thủ của Leicester City cũng không được chắc chắn. Họ đã để thủng lưới 51 bàn thắng, là một trong những đội có số bàn thua nhiều nhất giải đấu.
Dự đoán cho phần còn lại của mùa giải:
Leicester City vẫn còn một chặng đường dài phía trước trong mùa giải này. Với việc hàng công và hàng thủ đều đang gặp vấn đề, khả năng Leicester City có thể cạnh tranh một vị trí trong top 10 là rất khó khăn. Tuy nhiên, nếu họ có thể duy trì phong độ như hiện tại và cải thiện hiệu quả tấn công, họ vẫn có thể hy vọng kết thúc mùa giải ở nửa trên bảng xếp hạng.
Bảng xếp hạng Premier League sau 24 vòng đấu:
Vị trí | Đội bóng | Điểm số |
---|---|---|
1 | Arsenal | 57 |
2 | Manchester City | 55 |
3 | Manchester United | 49 |
4 | Tottenham Hotspur | 48 |
5 | Newcastle United | 47 |
6 | Brighton & Hove Albion | 43 |
7 | Fulham | 42 |
8 | Brentford | 39 |
9 | Wolverhampton Wanderers | 37 |
10 | Crystal Palace | 34 |
11 | Aston Villa | 31 |
12 | Nottingham Forest | 27 |
13 | Southampton | 27 |
14 | Leicester City | 24 |
15 | West Ham United | 23 |
16 | Bournemouth | 21 |
17 | Leeds United | 19 |
18 | Everton | 18 |
19 | Burnley | 17 |
20 | Sheffield United | 14 |