Bể kèo tiếng anh là gì?
Bể kèo là một thuật ngữ tiếng Việt thường được sử dụng trong ngành xây dựng và kiến trúc. Tuy nhiên, không có từ tiếng Anh đơn lẻ nào có thể dịch chính xác nghĩa của bể kèo. Theo ngữ cảnh, bể kèo có thể được dịch thành:
- Truss: Dùng để chỉ hệ thống các thanh kèo, giằng và cột được liên kết với nhau bằng đinh, bu lông hoặc hàn để tạo thành một mạng lưới chịu lực cho mái nhà, cầu, hay các công trình khác.
- Rafter: Dùng để chỉ các thanh kèo đơn lẻ, thường được làm bằng gỗ hoặc thép, dùng để đỡ mái nhà.
- Roof truss: Dùng để chỉ toàn bộ hệ thống kèo, bao gồm các thanh kèo, giằng và cột, chịu lực cho mái nhà.
- Collapsed truss: Dùng để chỉ hệ thống kèo bị sụp đổ, thường do lỗi thiết kế, thi công hoặc do tác động của ngoại lực.
Để hiểu rõ hơn về bể kèo, bạn có thể tham khảo bảng so sánh sau:
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Mô tả |
---|---|---|
Bể kèo | Truss | Hệ thống các thanh kèo, giằng và cột chịu lực cho mái nhà |
Thanh kèo | Rafter | Thanh gỗ hoặc thép đỡ mái nhà |
Hệ thống kèo | Roof truss | Toàn bộ hệ thống chịu lực cho mái nhà |
Bể kèo bị sụp đổ | Collapsed truss | Hệ thống kèo bị sập |
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số từ điển và tài liệu liên quan đến bể kèo tiếng anh là gì như:
- Bể kèo | Nomad English
- kèo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
- TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG Ban công… – Từ Vựng …
- bị cho leo cây Tiếng Anh là gì – Luyện thi IELTS DOL English
- BỂ – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la
- Bể kèo – vovgiaothong.vn
- BỂ NƯỚC NGẦM Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch
- Vì kèo là gì? | Tiếng Anh Kỹ Thuật
- Bể kèo nghĩa là gì? 4+ cách để tránh bị bể kèo hiệu quả
- 426+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xử lý nước thải
Lưu ý:
- Việc dịch bể kèo sang tiếng Anh phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
- Nên tham khảo từ điển và tài liệu chuyên ngành để có được bản dịch chính xác nhất.
Làm cách nào để sử dụng ‘bể kèo’ một cách lịch sự trong giao tiếp?
Việc sử dụng từ ngữ “bể kèo” trong giao tiếp có thể gây ấn tượng tiêu cực cho người nghe, đặc biệt là khi không được sử dụng một cách khéo léo và lịch sự. Tuy nhiên, trong một số trường hợp bất khả kháng, việc cần thiết phải “bể kèo” vẫn có thể được chấp nhận miễn là bạn thể hiện sự tôn trọng và lịch sự tối đa. Dưới đây là một số cách để sử dụng “bể kèo” một cách lịch sự trong giao tiếp:
1. Chọn đúng thời điểm
Tránh: Bỏ kèo vào phút chót, ngay trước khi sự kiện bắt đầu. Nên: Thông báo “bể kèo” càng sớm càng tốt, cho người khác thời gian để điều chỉnh lịch trình.
2. Nêu rõ lý do cụ thể và chân thành
Tránh: Nói lý do chung chung hoặc đổ lỗi cho người khác. Nên: Nêu rõ lý do chính đáng khiến bạn không thể thực hiện lời hứa, thể hiện sự chân thành và tiếc nuối.
3. Đề nghị giải pháp thay thế
Tránh: Để người khác tự xoay sở sau khi bạn “bể kèo”. Nên: Đề nghị giải pháp thay thế như đổi thời gian, địa điểm gặp mặt, hoặc tìm người khác thay thế bạn.
4. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự và tôn trọng
Tránh: Sử dụng những từ ngữ thô tục, khiếm nhã. Nên: Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, thể hiện sự tôn trọng đối với người bị ảnh hưởng bởi việc “bể kèo” của bạn.
5. Xin lỗi chân thành
Tránh: Xin lỗi qua loa cho có. Nên: Chân thành xin lỗi vì sự bất tiện mà bạn đã gây ra cho người khác.
6. Giữ lời hứa lần sau
Hãy cố gắng không để xảy ra tình trạng “bể kèo” thêm lần nào nữa. Giữ lời hứa là cách tốt nhất để lấy lại uy tín và sự tin tưởng của người khác.
Bảng tóm tắt:
Bước | Hành động | Ví dụ |
---|---|---|
Chọn đúng thời điểm | Thông báo “bể kèo” càng sớm càng tốt | “Mình rất tiếc phải thông báo rằng mình không thể tham gia buổi gặp mặt vào chiều nay do có việc đột xuất.” |
Nêu rõ lý do cụ thể và chân thành | Trình bày lý do một cách rõ ràng và chân thành | “Mình phải xin lỗi vì lý do gia đình nên không thể tham gia buổi cắm trại vào cuối tuần này.” |
Đề nghị giải pháp thay thế | Đề nghị đổi thời gian, địa điểm gặp mặt, hoặc tìm người khác thay thế | “Mình rất muốn gặp bạn, nhưng bây giờ mình chưa thể. Bạn có thể dời buổi gặp mặt sang tuần sau được không?” |
Sử dụng ngôn ngữ lịch sự và tôn trọng | Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, thể hiện sự tôn trọng đối với người bị ảnh hưởng | “Mình thực sự rất tiếc vì sự bất tiện này.” |
Xin lỗi chân thành | Chân thành xin lỗi vì sự bất tiện | “Một lần nữa, mình xin lỗi vì phải huỷ kèo vào phút chót.” |
Giữ lời hứa lần sau | Cố gắng không để xảy ra tình trạng “bể kèo” thêm lần nào nữa | “Mình hy vọng lần sau mình sẽ không phải thất hứa với bạn.” |
Tại sao ‘bể kèo’ là một trong những cụm từ khó dịch sang tiếng Anh?
“Bể kèo” là một cụm từ tiếng Việt phổ biến, thường được sử dụng để miêu tả tình trạng một dự án, kế hoạch hay hợp đồng bị hủy bỏ hoặc thất bại. Tuy nhiên, việc dịch chính xác “bể kèo” sang tiếng Anh lại không hề đơn giản, bởi nó mang nhiều sắc thái và ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Lý do “bể kèo” khó dịch sang tiếng Anh:
Lý do | Giải thích |
---|---|
Nhiều nghĩa | “Bể kèo” có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, từ “hủy hợp đồng” đến “thất bại” hay “phá vỡ thỏa thuận”. Mỗi nghĩa lại cần một từ tiếng Anh khác nhau để diễn đạt chính xác. |
Ngữ cảnh | Ý nghĩa của “bể kèo” có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, trong bối cảnh kinh doanh, “bể kèo” có thể đơn giản là “hủy hợp đồng”, nhưng trong bối cảnh cá nhân, nó có thể mang nghĩa “phá vỡ lời hứa”. |
Văn hóa | “Bể kèo” là một cụm từ mang đậm tính văn hóa Việt Nam, phản ánh những giá trị và cách ứng xử trong xã hội. |
Cách dịch “bể kèo” sang tiếng Anh:
Dưới đây là một số từ tiếng Anh có thể được sử dụng để dịch “bể kèo”, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
- Break a contract: Hủy hợp đồng
- Fall through: Thất bại
- Go belly up: Phá sản
- Go bust: Phá vỡ
- Let someone down: Phá vỡ lời hứa
Tổng kết:
“Bể kèo” là một cụm từ khó dịch sang tiếng Anh do nhiều nghĩa, ngữ cảnh và yếu tố văn hóa. Để dịch chính xác, cần lựa chọn từ tiếng Anh phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa mong muốn truyền tải.
Khi nào cụm từ “bể kèo” được sử dụng nhiều nhất trong các cuộc hội thoại?
Cụm từ “bể kèo” được sử dụng khá phổ biến trong đời sống hằng ngày, đặc biệt là trong các cuộc hội thoại giữa bạn bè, đồng nghiệp hay trong các giao dịch, hợp tác. Vậy, khi nào cụm từ này được sử dụng nhiều nhất?
Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:
Hoàn cảnh | Ví dụ |
---|---|
Khi một thỏa thuận hay hợp đồng không được thực hiện như đã định | “Trời ơi, kèo hủy hợp đồng bất ngờ thế này thì toi rồi!” |
Khi một kế hoạch, dự án bị hủy bỏ | “Nhóm đã chuẩn bị kỹ cho chuyến đi du lịch, giờ bể kèo đột ngột, tiếc thật.” |
Khi một người không giữ lời hứa | “Lại bể kèo nữa rồi, sao bạn không giữ lời hứa đi chơi với mình?” |
Khi một trận đấu, sự kiện bị hủy bỏ | “Buồn quá, trận chung kết lại bể kèo vì thời tiết xấu.” |
Khi một người không hoàn thành nhiệm vụ | “Dự án của anh ấy bể kèo vì không hoàn thành tiến độ.” |
Như vậy, cụm từ “bể kèo” thường được sử dụng trong những trường hợp liên quan đến việc không thực hiện một thỏa thuận, hợp đồng, kế hoạch, dự án, lời hứa hay sự kiện như đã định.
Lưu ý: Cần phân biệt cụm từ “bể kèo” với một số cụm từ khác có nghĩa tương tự như “hủy kèo”, “phá kèo”, “bỏ kèo”,… Mặc dù những cụm từ này có nghĩa tương đồng nhau, nhưng cách sử dụng và ngữ điệu của chúng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Ai thường sử dụng cụm từ “bể kèo” trong giao tiếp hàng ngày?
Cụm từ “bể kèo” xuất hiện khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong giới trẻ. Tuy nhiên, không phải ai cũng sử dụng nó một cách chính xác và phù hợp. Vậy, ai thường sử dụng cụm từ “bể kèo” và trong trường hợp nào?
1. Giới trẻ
Giới trẻ là nhóm người sử dụng cụm từ “bể kèo” nhiều nhất. Họ thường dùng nó để chỉ việc ai đó không giữ lời hứa, không thực hiện theo kế hoạch đã định trước. Ví dụ:
- “Tao đang trên đường đến quán rồi thì thằng Nam nó bể kèo, bảo bận không đi được.”
- “Lần trước tao đã bể kèo với nó một lần rồi, giờ không dám hứa bừa nữa.”
2. Dân mạng
Trên mạng xã hội, cụm từ “bể kèo” cũng được sử dụng khá phổ biến. Các bạn trẻ thường dùng nó để trêu chọc, than thở về việc ai đó không giữ lời hứa. Ví dụ:
- “Bể kèo là một nghệ thuật, và tao đã đạt đến trình độ thượng thừa.”
- “Đã bảo hôm nay đi chơi mà lại bể kèo, thất vọng quá.”
3. Người làm kinh doanh
Trong lĩnh vực kinh doanh, cụm từ “bể kèo” cũng được sử dụng. Nó thường chỉ việc khách hàng hủy đơn hàng hoặc đối tác không thực hiện hợp đồng đã ký kết. Ví dụ:
- “Bể kèo với khách hàng là điều không thể tránh khỏi, nhưng chúng ta cần tìm cách để hạn chế tối đa.”
- “Lần này bể kèo với đối tác, công ty thiệt hại khá nặng.”
4. Nhóm bạn bè
Trong nhóm bạn bè, cụm từ “bể kèo” cũng được sử dụng khá thường xuyên. Nó thường chỉ việc ai đó không tham gia hoạt động chung như đã hẹn trước. Ví dụ:
- “Lần sau đừng bể kèo nữa nha, cả nhóm đợi mày lâu lắm rồi.”
- “Tao đã cố gắng hết sức để không bể kèo với tụi mày, nhưng thật sự là không thể đi được.”
Bảng tóm tắt
Nhóm người sử dụng | Nơi sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Giới trẻ | Giao tiếp hàng ngày | “Tao đang trên đường đến quán rồi thì thằng Nam nó bể kèo, bảo bận không đi được.” |
Dân mạng | Mạng xã hội | “Bể kèo là một nghệ thuật, và tao đã đạt đến trình độ thượng thừa.” |
Người làm kinh doanh | Lĩnh vực kinh doanh | “Bể kèo với khách hàng là điều không thể tránh khỏi, nhưng chúng ta cần tìm cách để hạn chế tối đa.” |
Nhóm bạn bè | Hoạt động chung | “Lần sau đừng bể kèo nữa nha, cả nhóm đợi mày lâu lắm rồi.” |